Có 2 kết quả:

原状 yuán zhuàng ㄩㄢˊ ㄓㄨㄤˋ原狀 yuán zhuàng ㄩㄢˊ ㄓㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) previous condition
(2) original state

Từ điển Trung-Anh

(1) previous condition
(2) original state